STT | Dịch Vụ | Thời Gian | Giá Tiền | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|
I | ||||
1 | Liệu trình làm đẹp với gốm | 1h | 350.000 | |
2 | Liệu trình bổ sung collagen cho da | 1h | 300.000 | |
3 | Chăm sóc da mụn | 1h15 | 250.000 | |
4 | Liệu trình bổ dung vitamin c pro | 1h | 500.000 | |
5 | Micro laser toning | 30p | 500.000 | |
6 | Laser carbon | 1h15 | 700.000 | |
7 | Công nghệ điện dung cao CRF | 1h15 | 500.000 | |
8 | Chăm sóc da vùng mắt | 1h15 | 350.000 | |
9 | Tắm trắng toàn thân | 1h15 | 1.200.000 | |
II | ||||
1 | Liệu trình chăm sóc da phong cách nữ hoàng PURE GOLD | 1h15 | 1.800.000 | |
2 | Liệu trình thay mới làn da MANDELIC | 1h15 | 5.700.000 | |
3 | Meso collagen tươi | 1h15 | 3.000.000 | |
4 | Liệu trình hoa hồng dá rose on | 1h15 | 4.000.000 | |
5 | Liệu trình phục hồi da tổn thương ronas | 1h15 | 1.500.000 | |
6 | Liệu trình nano vi kim | 1h15 | 1.200.000 | |
III | ||||
1 | Điều trị nám với công nghệ laser toning | 8.000.000 | Xem chi tiết >> | |
2 | Điều trị nám mảng theo phác đồ | 25.000.000 | ||
3 | Điều trị nám hổn hợp trên nền da yếu | 45.000.000 | ||
4 | Điều trị sẹo rỗ theo phác đồ | 25.000.000 | ||
5 | Trị thâm quầng mắt | 4.000.000 | Xem chi tiết >> | |
6 | Căng da công nghệ ulthera | 20.000.000 | Xem chi tiết >> | |
7 | Giảm béo công nghệ imax | 25.000.000 | Xem chi tiết >> | |
IV | ||||
1 | Triệt lông nách | 89.000 | ||
2 | Triệt lông mặt | 180.000 | ||
3 | Triệt lông bikiki | 265.000 | ||
4 | Triệt lông tay, chân | 385.000 |